不作為
ふさくい「BẤT TÁC VI」
Lỗi không hành động gây ra hậu quả xấu. trong luật hình sự nhật bản thì cũng được xem như tội cố ý vi phạm.
☆ Danh từ
Sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn

Từ trái nghĩa của 不作為
ふさくい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふさくい
不作為
ふさくい
sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
ふさくい
sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn.
Các từ liên quan tới ふさくい
不作為犯 ふさくいはん
buộc tội (của) bỏ quên
log (i.e. work-file)
khăn gói nhỏ bằng tơ lụa; miếng vải nhỏ để lau chùi những dụng cụ pha chè
袱紗(ふくさ) ふくさ(ふくさふくさ)
Bộ vải đựng đồ
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp
sự dạy học, sự giảng dạy, tiền học, học phí
sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại