Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふしだらな女
nhếch nhác; luộm thuộm; cẩu thả.
だらしない だらしない
bừa bộn; bừa bãi; lôi thôi
女だてらに おんなだてらに じょだてらに
không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà
女垂らし おんなたらし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
女たらし おんなたらし
Cám dỗ bằng cách quyến rũ một người phụ nữ, mê gái.
女らしい おんならしい
đúng là phụ nữ; đầy nữ tính; yểu điệu dịu dàng; đúng là đàn bà; nữ tính
だらし無い だらしない
Lôi thôi, luộm thuộm, không kiên quyết.
知らないふり しらないふり
giả vờ ngu dốt, hành động ngu ngốc