不次
ふじ ふつぎ「BẤT THỨ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không theo quy luật

Từ đồng nghĩa của 不次
noun
ふじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふじ
不次
ふじ ふつぎ
không theo quy luật
藤
ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
不二
ふに ふじ
vô song
不治
ふじ ふち
Tính không thể chữa được.
不時
ふじ
ngoài dự định, bất ngờ
Các từ liên quan tới ふじ
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
ファニチャー 産婦人科用 ファニチャー さんふじんかよう ファニチャー さんふじんかよう
Nội thất phòng sản phụ khoa
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá
river in ShizuokPrefecture
the Five Lakes of Mt. Fuji
Fujitsu