ふじかわ
River in ShizuokPrefecture

ふじかわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふじかわ
ふじかわ
river in ShizuokPrefecture
富士川
ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
Các từ liên quan tới ふじかわ
sự tự thụ phấn
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
soft (and fluffy) (e.g. bed, bread, baked potato)
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển
sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá
dấu sao, đánh dấu sao
bùa