Các từ liên quan tới ふじきイェイ!イェイ!
イェイ いぇい
yay
sự quét tước, sự dọn dẹp
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển
sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá
dấu sao, đánh dấu sao
bùa