ふせいしゅつ
Hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
Lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
Vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có

ふせいしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふせいしゅつ
ふせいしゅつ
hiếm, hiếm có, ít có.
不世出
ふせいしゅつ
hiếm có
Các từ liên quan tới ふせいしゅつ
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
sự phồng ra, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
hàng xuất khẩu; khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, xuất khẩu
/prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
sự rút ra, sự chiết, sự thoát ra
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
政府支出 せいふししゅつ
chi tiêu chính phủ