析出
せきしゅつ「TÍCH XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tái thăng hoa
Sự thoát ra ( ra khỏi dung dịch)

Bảng chia động từ của 析出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 析出する/せきしゅつする |
Quá khứ (た) | 析出した |
Phủ định (未然) | 析出しない |
Lịch sự (丁寧) | 析出します |
te (て) | 析出して |
Khả năng (可能) | 析出できる |
Thụ động (受身) | 析出される |
Sai khiến (使役) | 析出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 析出すられる |
Điều kiện (条件) | 析出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 析出しろ |
Ý chí (意向) | 析出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 析出するな |
せきしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきしゅつ
析出
せきしゅつ
tái thăng hoa
せきしゅつ
sự rút ra, sự chiết, sự thoát ra
Các từ liên quan tới せきしゅつ
người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, cứu, cứu thoát, cứu nguy
xem absorbent
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng
sự xông ra phá vây, chuyến bay, lần xuất kích
thuật chiêm tinh