ふたい
Sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)

ふたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふたい
ふたい
sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết
不退
ふたい ふ たい
sự xác định
付帯
ふたい
bất ngờ
布袋
ほてい ぬのぶくろ ふたい
vải (len) phồng lên
附帯
ふたい
bất ngờ
Các từ liên quan tới ふたい
不胎化 ふたいか
cách ly
付帯的 ふたいてき
bất ngờ; thứ nhì; phụ trợ
付帯犯 ふたいはん
tội tòng phạm.
不退転 ふたいてん
sự xác định; sự kết án
二従兄弟 ふたいとこ
anh họ thứ hai
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, phụ
anh/chị/em cháu chú cháu bác
sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)