ふたいてき
Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, phụ
Thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ vào, thêm vào, a tòng, đồng loã

ふたいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふたいてき
ふたいてき
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ.
付帯的
ふたいてき
bất ngờ
Các từ liên quan tới ふたいてき
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
sự hợp, sự thích hợp
bệnh zona
sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi