Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退転 たいてん
sự tái phạm
不退 ふたい ふ たい
sự xác định
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不退去罪 ふたいきょざい
xâm phạm bất hợp pháp
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.