Các từ liên quan tới ふたりはプリキュア Max Heart キャラクター・ミニアルバム
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cầm cờ
イメージキャラクター イメージ・キャラクター
mascot
キャラクターコード キャラクター・コード
mã ký tự
アドキャラクター アド・キャラクター
advertising character
キャラクターデザイン キャラクター・デザイン
thiết kế nhân vật
アニメキャラクター アニメ・キャラクター
nhân vật hoạt hình
マスコットキャラクター マスコット・キャラクター
nhân vật linh vật, linh vật