仏
ふつ ぶつ ほとけ「PHẬT」
☆ Danh từ
Con người nhân từ
仏
のような
人
Một người tốt bụng như Phật.
地獄
で
仏
に
会
ったようだった.
Khi tôi đang lúc khó khăn tôi đã gặp đước một người rất tốt như ông Phật.
Đức Phật; tượng phật; ông Bụt
仏像
を
壊
す
Phá bức tượng Phật
仏様
は、うさぎの
努力
に
感心
し、うさぎを
月
に
昇
らせ、
永遠
にその
姿
をとどめさせたのです。
Đức Phật, ấn tượng trước nỗ lực của con thỏ, đã nâng nó lên mặt trăng và đặtanh ta trong hình thức đó mãi mãi hơn.
Khoảng thời gian tĩnh mịch; sự tĩnh mịch
仏
の
夜
Đêm khuya tĩnh mịch .

Từ đồng nghĩa của 仏
noun
Từ trái nghĩa của 仏
ふつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふつ
仏
ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
ふつ
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp.
Các từ liên quan tới ふつ
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
ふつけ ふつけ
bẩn thỉu
沸々 ふつふつ にえ々
sắp sôi; nổi bọt ở ngoài; chảy ở ngoài
おんしんふつう おんしんふつう
thiếu tin tức
音信不通 おんしんふつう いんしんふつう
mất liên lạc; không liên lạc được (điện thoại); bặt vô âm tín
普仏戦争 ふふつせんそう ひろしふつせんそう
chiến tranh franco - phổ
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp, nhân dân Pháp