ふつつか
Khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh
Thiếu kinh nghiệm
Ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài, không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài, người không có đủ thẩm quyền

ふつつか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふつつか
ふつつか
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược
不束
ふつつか
thiếu sot kinh nghiệm
Các từ liên quan tới ふつつか
người ngu dốt
不束者 ふつつかもの
người còn nhiều thiếu sót, người thiếu kinh nghiệm
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp, nhân dân Pháp
two pieces of
ふつけ ふつけ
bẩn thỉu
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, không nổ, tắt (súng, động cơ...)
sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá