ふはつ
Phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, không nổ, tắt (súng, động cơ...)

ふはつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふはつ
ふはつ
phát súng tịt
不発
ふはつ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)
Các từ liên quan tới ふはつ
bù nhìn, người rơm, đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, quần áo; quần áo rách, giả mạo; vô dụng, bỏ đi
不発弾 ふはつだん
đạn không nổ; bom không nổ
不点火・不発 ふてんか・ふはつ
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ
不発に終わる ふはつにおわる
Không nổ, tắt (súng, động cơ...)
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
đầu hồi, cột chống, thanh chống, giá chống
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp, nhân dân Pháp
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh