不釣り合い
Sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
Tính không đối xứng
Sự chênh lệch, sự không bằng nhau; sự mất cân đối

Từ đồng nghĩa của 不釣り合い
ふつりあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふつりあい
不釣り合い
ふつりあい
sự không cân bằng
不釣合い
ふつりあい
sự không cân bằng
ふつりあい
sự mất thắng bằng, sự không cân xứng, làm mất thăng bằng.
Các từ liên quan tới ふつりあい
sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
Africa
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
không hợp, không thích hợp; không vừa
Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần+ Xem GEARING.