負債比率
Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (d/e)
Tỷ lệ nợ trên vốn cổ phần
Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần+ Xem GEARING.

ふさいひりつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふさいひりつ
負債比率
ふさいひりつ
Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần+ Xem GEARING.
ふさいひりつ
Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần+ Xem GEARING.
Các từ liên quan tới ふさいひりつ
sự mất thắng bằng, sự không cân xứng, làm mất thăng bằng, làm rối loạn tâm trí
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
thầy thuốc khoa da
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
利札 りさつ りふだ りさつ・りふだ
phiếu dự sổ số