Kết quả tra cứu ふあたり
Các từ liên quan tới ふあたり
ふあたり
◆ Sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
◆ Tính không có tính chất quần chúng, tính không được quần chúng yêu chuộng

Đăng nhập để xem giải thích