ふところがたな
Bạn tâm tình
Cánh tay phải
Dao găm, dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai

ふところがたな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふところがたな
ふところがたな
bạn tâm tình
懐刀
ふところがたな
tay chân thân tín, thủ hạ tâm phúc, cánh tay phải
Các từ liên quan tới ふところがたな
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
見たところ みたところ
trong sự xuất hiện; xem; xét đoán từ những sự xuất hiện
anh/chị/em cháu chú cháu bác
pocket money
懐が痛む ふところがいたむ
đau vào một có cái túi (ví tiền)
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại
懐が暖かい ふところがあったかい ふところがあたたかい
tuôn ra với tiền, có một ví đầy đủ, có một túi xách đầy đủ