懐が痛む
ふところがいたむ「HOÀI THỐNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Đau vào một có cái túi (ví tiền)

Bảng chia động từ của 懐が痛む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懐が痛む/ふところがいたむむ |
Quá khứ (た) | 懐が痛んだ |
Phủ định (未然) | 懐が痛まない |
Lịch sự (丁寧) | 懐が痛みます |
te (て) | 懐が痛んで |
Khả năng (可能) | 懐が痛める |
Thụ động (受身) | 懐が痛まれる |
Sai khiến (使役) | 懐が痛ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懐が痛む |
Điều kiện (条件) | 懐が痛めば |
Mệnh lệnh (命令) | 懐が痛め |
Ý chí (意向) | 懐が痛もう |
Cấm chỉ(禁止) | 懐が痛むな |