ふとんがわ
Tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)

ふとんがわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふとんがわ
ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
布団皮
ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
蒲団皮
ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
Các từ liên quan tới ふとんがわ
ふわっと ふわーっと フワーっと フワーと
trôi nổi, trôi dạt, không trọng lượng
tình cờ; ngẫu nhiên.
ふんわり フンワリ
Nhẹ nhàng, thoáng mát, xù xì
ふっと ふーっと フーッと
một luồng hơi; một luồng không khí.
がらんと がらんと
thênh thang; mênh mông; vắng lặng
がくんと がくんと
đột nhiên; đột ngột; bất thình lình.
とんがる とんがる
vượt qua
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)