ふわっと
ふわーっと フワーっと フワーと
Nhẹ nhàng
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trôi nổi, trôi dạt, không trọng lượng

Bảng chia động từ của ふわっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふわっとする/ふわーっとする |
Quá khứ (た) | ふわっとした |
Phủ định (未然) | ふわっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ふわっとします |
te (て) | ふわっとして |
Khả năng (可能) | ふわっとできる |
Thụ động (受身) | ふわっとされる |
Sai khiến (使役) | ふわっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふわっとすられる |
Điều kiện (条件) | ふわっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ふわっとしろ |
Ý chí (意向) | ふわっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ふわっとするな |