ふなか
Sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)

ふなか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなか
ふなか
sự bất hoà
不仲
ふなか
bất hòa
Các từ liên quan tới ふなか
船方 ふなかた
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
夫婦仲 ふうふなか
quan hệ vợ chồng.
船火事 ふなかじ ふねかじ
cháy trên tàu
船影 せんえい ふなかげ
hình dáng chiếc tàu, bóng dáng chiếc tàu (nhìn từ xa)
mềm mại; xốp; êm ái
花譜 かふ はなふ
album, tuyển tập hình ảnh về hoa bốn mùa
sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa