ふなかた
Người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền

ふなかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなかた
ふなかた
người chèo thuyền
船方
ふなかた
người chèo thuyền
Các từ liên quan tới ふなかた
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
mềm mại; xốp; êm ái
二七日 ふたなぬか ふたなのか にななにち
ủng hộ những lễ truy điệu (của) tuần
warm blanket
船旅 ふなたび
cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền.
船板 ふないた
ván đóng tàu, gỗ đóng tàu
船端 ふなばた
ủng hộ (của) một thuyền
双成り ふたなり
Lưỡng tính.