Các từ liên quan tới ふみ子・恵のうふふのふ
うふふ うふふ
cười khúc khích
ふみの日 ふみのひ
ngày viết thư tay cho nhau vào ngày 23 hàng tháng. Chơi chữ: fu(2)mi(3), fumi là giấy viết thư.
ふうふう ふーふー フーフー フウフウ フゥフゥ
sound of heavy breathing
xì; úi chà; khiếp (biểu lộ thái độ khinh bỉ).
dạy dày, bụng, sự đói, sự thèm ăn, tinh thần, bụng dạ, tự cao tự đại, tự kiêu, ăn, nuốt
蚤の夫婦 のみのふうふ
một cặp vợ chồng trong đó vợ lớn hơn chồng
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý