武士
Võ sĩ

Từ đồng nghĩa của 武士
もののふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もののふ
武士
ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
もののふ
quân nhân, chiến sĩ
Các từ liên quan tới もののふ
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
山のふもと やまのふもと
dưới chân núi.
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, bức, khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhạc khí, con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối, nghĩa Mỹ), ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá
冬物 ふゆもの
quần áo mặc vào mùa đông
吹き物 ふきもの
nhạc cụ gió
太物 ふともの
vải vóc; các loại vải
蓋物 ふたもの
đồ đựng (thức ăn...) có nắp đậy (thường bằng gốm, sơn mài...)
もの もの
vì; vì vậy