Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふらり松尾芭蕉
芭蕉 ばしょう バショウ
cây chuối
水芭蕉 みずばしょう
cây hồng môn
扇芭蕉 おうぎばしょう オウギバショウ
traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm
アメリカ水芭蕉 アメリカみずばしょう アメリカミズバショウ
Lysichiton americanus (một loài thực vật có hoa trong họ Ráy)
芭蕉梶木 ばしょうかじき バショウカジキ
(động vật học) cá cờ
香蕉 こうしょう
chuối
蕉葉 しょうよう
lá chuối
蕉風 しょうふう
sửa chữa kiểu trong một haiku (như basho có)