Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水芭蕉 みずばしょう
cây hồng môn
芭蕉 ばしょう バショウ
cây chuối
扇芭蕉 おうぎばしょう オウギバショウ
chuối rẻ quạt
芭蕉梶木 ばしょうかじき バショウカジキ
(động vật học) cá cờ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
蕉葉 しょうよう
lá chuối
香蕉 こうしょう
chuối