仏蘭西
フランス ふらんす「PHẬT LAN TÂY」
☆ Danh từ
Pháp
仏蘭西
で
食
べた
菓子
のうちで、
僕
がもつと
食
べたいと
思
ふのは、
ブリオシユ
と
ババ・オオ・ロム
と、それから
マロン・グラアセ
である。
Trong số những món đồ ngọt mà tôi đã nếm ở Pháp, những món mà tôi muốn ăn nhất làbrioche, baba au rhum và marrons glacés.

ふらんす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふらんす
フランス語 フランスご ふらんすご
tiếng Pháp.
フランス人 フランスじん ふらんすにん
người Pháp.
フランス通信社 ふらんすつうしんしゃ
Cơ quan Báo chí Pháp.
フランス市長村長協会 ふらんすしちょうそんちょうきょうかい
Hiệp hội các Thị trưởng Pháp.
カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
choáng váng
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai