フランス人
フランスじん ふらんすにん
☆ Danh từ
◆ Người Pháp.
フランス人的
な
口論
Tranh luận kiểu người Pháp
フランス人
は
イギリス海峡
を
越
えた
私
たちの
隣人
だ。
Người Pháp là hàng xóm của chúng tôi bên kia Kênh.
フランス人
が
好
きです。
Tôi yêu người Pháp.

Đăng nhập để xem giải thích