Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふりむくな鶴吉
hmmm, uh-huh, murmur indicating approval, comprehension, etc.
ふりやむ ふりやむ
ngừng, tạnh(mưa, tuyết)
ふむ ふうむ
hmm, I see, hrm
振り向く ふりむく
ngoảnh mặt; đổi hướng
折り鶴 おりづる
hạc giấy
sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ, nghĩa cổ) sự may mắn
鶴 つる たず ツル
con sếu
棟札 むなふだ むねふだ むなふだ、むねふだ
thẻ mô tả lịch sử, ngày tháng, người xây dựng, thợ thủ công, v.v. của công trình và gắn vào đỉnh tòa nhà