Các từ liên quan tới ふり袖捕物帖 若衆変化
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
若衆 わかしゅ わかしゅう
thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
若衆道 わかしゅどう
đồng tính nam
若い衆 わかいしゅ わかいしゅう
từ để chỉ bọn đàn em trong băng nhóm xã hội đen
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
大捕り物 おおとりもの
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp tội phạm