捕り物
とりもの とりものちょう とりぶつ「BỘ VẬT」
☆ Danh từ
Bắt; sự giữ

捕り物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捕り物
大捕り物 おおとりもの
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp tội phạm
分捕り物 ぶんどりもの ぶんどりぶつ
cướp bóc; của cướp được; tước đoạt
捕り物控え とりものひかえ
tập truyện trinh thám.
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.