若衆
わかしゅ わかしゅう「NHƯỢC CHÚNG」
☆ Danh từ
Thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ

若衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若衆
若衆道 わかしゅどう
đồng tính nam
若衆歌舞伎 わかしゅかぶき
múa nhạc kịch sân khấu của giới trẻ Nhật Bản
若い衆 わかいしゅ わかいしゅう
từ để chỉ bọn đàn em trong băng nhóm xã hội đen
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
衆 しゅう しゅ
công chúng.
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng