古く
ふるく「CỔ」
☆ Trạng từ, danh từ
Xem ancient
Trước đây, thuở xưa

Từ đồng nghĩa của 古く
adverb
ふるく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふるく
古く
ふるく
xem ancient
ふるく
xem ancient
Các từ liên quan tới ふるく
古臭い ふるくさい
cũ nát; cũ quá; cũ nát; cũ kỹ.
古く見せる ふるくみせる
cho thấy nét cổ xưa, cũ kỹ
古くなった ふるくなった
cổ hủ.
古草 ふるくさ こくさ
cỏ từ năm trước; cỏ chết
vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
thơm phưng phức, thơm ngát
sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, lưu số
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, nghĩa Mỹ), tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người, ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền ; cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét; chè chén lu bù, miệt mài học tập một môn học