Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臭い くさい くさい、におい におい
mùi; hơi
古い ふるい
cũ; cổ; già.
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.
カビ臭い かびくさい カビくさい
có mùi mốc, mốc; hôi thối
男臭い おとこくさい
smelling of men, reeking of male body odor
金臭い かなくさい
nếm kim loại
黴臭い かびくさい
có mùi mốc,; thối rữa
土臭い つちくさい
mùi của đất