Các từ liên quan tới ふるさと (嵐の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
嵐の前の静けさ あらしのまえのしずけさ
làm dịu đi trước một cơn bão
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp