Các từ liên quan tới ふるさとから、あなたへ
棚へ上げる たなへあげる
to be blind to one's shortcomings, to play innocent
vội
次から次へと つぎからつぎへと
liên tiếp, cái khác
kẹo bơ cứng, không một tí nào, hoàn toàn không
例えるなら たとえるなら
ví dụ như, chẳng hạn như
穴あけ深さ あなあけふかさ
độ sâu lỗ khoan
さる事ながら さることながら
Không cần phải nói, nhưng không chỉ vậy, mà còn...
穴深さ あなふかさ
độ sâu của lỗ