穴あけ深さ
あなあけふかさ
Độ sâu lỗ khoan
穴あけ深さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穴あけ深さ
穴深さ あなふかさ
độ sâu của lỗ
穴あけ あなあけ
khoan lỗ
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
パーフォレイティング(穴あけ) パーフォレイティング(あなあけ)
khoan lỗ
穴あけコレット あなあけコレット
kẹp collet khoan (dụng cụ được sử dụng để kẹp mũi khoan vào máy khoan)
穴あけ器 あなあけき
dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
穴あけポンチ あなあけポンチ
dụng cụ đục lỗ
穴あけ具 あなあけぐ
phụ kiện khoan lỗ