Các từ liên quan tới ふれあいバス (栃木市)
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
市バス しバス
xe buýt thành phố
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
桁あふれ けたあふれ
tràn qua
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê