市バス
しバス「THỊ」
☆ Danh từ
Xe buýt thành phố
市バス
の
混雑振
りは
大変
なものです。
Hành khách chật cứng như cá mòi trên xe buýt thành phố.

市バス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市バス
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
đàn công-trơ-bas
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
バスマスター バスマスタ バス・マスター バス・マスタ
buýt chính
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci
ISAバス ISAバス
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa)