風体
ふうてい ふうたい「PHONG THỂ」
☆ Danh từ
Trang phục
農民
らしい
風体
の
人
Người đóng bộ nông dânPHONG THỂ
Vẻ ngoài
その
男
の
人相風体
はM
氏
にそっくりだった.
Vẻ bề ngoài của anh ta trông giống hệt anh M.
その
男
の
風体
はどんなだった.
Người đàn ông đó trông như thế nào? .

Từ đồng nghĩa của 風体
noun
風体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風体
人相風体 にんそうふうてい にんそうふうたい
tướng mạo
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách