ふんど
Sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
Cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành
Sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
Sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
Sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm), sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên, sự khích

ふんど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふんど
ふんど
sự tức giận, sự giận dữ
糞土
ふんど
trái đất nghèo hoặc bẩn
忿怒
ふんぬ ふんど
chọc tức
Các từ liên quan tới ふんど
ふんどし担ぎ ふんどしかつぎ
đô vật có thứ hạng thấp nhất
分銅 ふんどう ぶんどう ふんどん
làm nặng thêm; đối trọng
人のふんどしで相撲を取る ひとのふんどしですもうをとる
thu lợi bằng chi phí của người khác
他人のふんどしで相撲を取る たにんのふんどしですもうをとる
lợi dụng thứ gì đó của người khác để mang lại lợi ích cho mình
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng
憤怒する ふんどする
khùng
憤怒 ふんど、ふん ぬ
sự phẫn nộ, sự giận điên tiết
褌一つ ふんどしひとつ
một cái khố