褌一つ
ふんどしひとつ「NHẤT」
☆ Cụm từ, danh từ
Một cái khố

褌一つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 褌一つ
緊褌一番 きんこんいちばん
đeo chính mình lên trên
褌 ふんどし ふどし たふさぎ とうさぎ とくびこん みつ
khố nhật
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
前褌 まえみつ
front of a mawashi
緊褌 きんこん
khố, khăn quấn quanh thắt lưng
横褌 よこみつ
either side of a rikishi's mawashi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được