分銅
ふんどう ぶんどう ふんどん「PHÂN ĐỒNG」
☆ Danh từ
Làm nặng thêm; đối trọng
Quả cân

Từ đồng nghĩa của 分銅
noun
分銅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分銅
分銅再校正 ふんどうさいこうせい
hiệu chuẩn lại (điều chỉnh lại) trọng lượng
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.