武教
ぶきょう たけきょう「VŨ GIÁO」
☆ Danh từ
Dạy (của) bushido

ぶきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶきょう
武教
ぶきょう たけきょう
dạy (của) bushido
ぶきょう
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ
武侠
ぶきょう
hiệp sĩ đạo
Các từ liên quan tới ぶきょう
三部経 さんぶきょう
three main sutras (of a school of Buddhism)
sự lười biếng, sự biếng nhác
làm yên lòng; làm vững dạ
tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa
bad news
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
MahayanBuddhism
đạo thờ vật, bái vật giáo