武侠小説
ぶきょうしょうせつ「VŨ HIỆP TIỂU THUYẾT」
☆ Danh từ
Tiểu thuyết võ hiệp.

武侠小説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武侠小説
武侠 ぶきょう
hiệp sĩ đạo; tinh thần thượng võ; sự can đảm; hành động anh hùng
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
小型武器 こがたぶき
small arms, light weapons
勇侠 ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm