二部教授
にぶきょうじゅ「NHỊ BỘ GIÁO THỤ」
☆ Danh từ
Hệ thống hai phiên họp

二部教授 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二部教授
二部授業 にぶじゅぎょう
sự dạy hai ca (sáng và chiều với đối tượng học sinh khác nhau, cùng nội dung, cùng phòng học)
教授 きょうじゅ
giảng viên
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư
教授会 きょうじゅかい
khoa gặp
正教授 せいきょうじゅ
giáo sư đầy đủ