ぶこつもの
Người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân
Mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều, người quê mùa

ぶこつもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶこつもの
ぶこつもの
người cục mịch, người thô lỗ
武骨者
ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa
Các từ liên quan tới ぶこつもの
chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [TQ]
古物 こぶつ ふるもの
đồ cổ; (quần áo, sách vở..) cũ, mua lại
gói; bưu kiện, mảnh đất, miếng đất, (từ cổ, nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần, bằng dải vải bạt có nhựa đường, nghĩa cổ) phần nào
samurai romance
xử sự,đem đi,thắng được mọi sự chống đối trở ngại,đăng (tin,làm thoát khỏi,dẫn,tiếp nối,tầm súng,tư thế cầm gươm chào,tích trữ,nhớ được,mang sang bên kia,chống đỡ,làm cho thông qua được,mang đi,mang sang,chống,tiến hành,sự bồng vũ khí,bắt đi,chở,mang theo,có dáng dấp,tiếp tục,làm cho chấp nhận được,kéo cao lên,đưa ra phía trước,thắng lợi thành công,khuân,giành được thắng lợi cho ta,bài),thành công,đưa,vác,thực hiện,có thái độ kỳ quặc,xúc tiến,chở củi về rừng,truyền,kèm theo,tới,tầm bắn xa,thực hành,tán tỉnh,nhớ,mang,lấy được,chiếm được,giữ theo kiểu,mang lại,thắng,thắng lợi,đạt tới,vọng xa,làm dài ra,thuyết phục được,sang,sự khiêng thuyền xuống,có tầm,được chấp nhận,trông nom,tầm xa,bị lôi cuốn đi,thổi bạt đi,đi theo kiểu,đem theo,đeo,giữ được thái độ đường hoàng,fetch,cư xử,vượt qua,chứa đựng,bị làm cho say mê,không hề nao núng,chiếm đoạt,hoàn thành,được thông qua,đưa đi khỏi chốn trần ai,ăn ở,điều khiển,có thái độ nóng nảy,đi xa,đoạt được,làm vượt qua được,có thái độ,ẵm
もこもこ もこもこ
dày; mịn