Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のけ者
のけもの
người vô gia cư
のけ者にする のけものにする
tẩy chay, cho ra rìa, nghỉ chơi
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
除け者 のけもの
Một người bị ruồng bỏ; người bị loại ra khỏi cuộc
「GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích