打ち込む
Cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
Đóng (đinh); găm; nhập
Thọc.
Bắn; ném; liệng

Bảng chia động từ của 打ち込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち込む/ぶちこむむ |
Quá khứ (た) | 打ち込んだ |
Phủ định (未然) | 打ち込まない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち込みます |
te (て) | 打ち込んで |
Khả năng (可能) | 打ち込める |
Thụ động (受身) | 打ち込まれる |
Sai khiến (使役) | 打ち込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち込む |
Điều kiện (条件) | 打ち込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち込め |
Ý chí (意向) | 打ち込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち込むな |
ぶちこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶちこむ
打ち込む
ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho
ぶちこむ
sự vỡ ra từng mảnh
Các từ liên quan tới ぶちこむ
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, <BóNG> cuộc sống khô cằn
sự đày, sự phát vãng, sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
危ぶむ あやぶむ
lo sợ.
tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống, mang, vác, khuân, chở; ẵm, đem theo, đeo, mang theo; tích trữ ; nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa, vọng xa, đăng (tin, bài), sang, nhớ, làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở, đem đi, mang đi, thổi bạt đi, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê, đưa ra phía trước, mang sang, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai, chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được, xúc tiến, tiếp tục, điều khiển, trông nom, có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy, tán tỉnh, tiến hành, thực hiện, mang sang bên kia; mang sang, hoàn thành, làm thoát khỏi, làm vượt qua được, thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại, chở củi về rừng, thắng lợi thành công, thực hành, thắng lợi, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng, fetch
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá
large biceps
武庫 ぶこ むこ
kho vũ khí